|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
thắng lợi
| triompher. | | | réussir; obtenir des succès. | | | victoire; triomphe. | | | Thắng lợi ngoại giao | | victoire diplomatique; | | | Thắng lợi của một chính sách | | le triomphe d'une politique. | | | succès. | | | Thắng lợi quân sự | | succès militaires. |
|
|
|
|