Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
thắng lợi


triompher.
réussir; obtenir des succès.
victoire; triomphe.
Thắng lợi ngoại giao
victoire diplomatique;
Thắng lợi của một chính sách
le triomphe d'une politique.
succès.
Thắng lợi quân sự
succès militaires.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.